Có 2 kết quả:
畏罪自杀 wèi zuì zì shā ㄨㄟˋ ㄗㄨㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ • 畏罪自殺 wèi zuì zì shā ㄨㄟˋ ㄗㄨㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to commit suicide to escape punishment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to commit suicide to escape punishment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh