Có 2 kết quả:

畏罪自杀 wèi zuì zì shā ㄨㄟˋ ㄗㄨㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ畏罪自殺 wèi zuì zì shā ㄨㄟˋ ㄗㄨㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to commit suicide to escape punishment

Từ điển Trung-Anh

to commit suicide to escape punishment